Mô tả
Cảm biến BF4RP Autonics. Sản phẩm Cảm biến sợi quang BF4 Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Thông tin đặt hàng Cảm biến BF4RP Autonics
Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến BF4RP Autonics
Model |
Loại tiêu chuẩn | Loại ngõ vào đồng bộ bổ sung | Loại đặt độ nhạy bằng ngõ vào bổ sung | ||||||
BF4RP | BF4GP | BF4R | BF4G | BF4R-E | BF4G-E | BF4R-R | BF4G-R | ||
Nguồn sáng | LED đỏ (660nm) |
LED xanh (525nm) |
LED đỏ (660nm) |
LED xanh (525nm) |
LED đỏ (660nm) |
LED xanh (525nm) |
LED đỏ (660nm) |
LED xanh (525nm) |
|
Nguồn cấp | 12-24VDCᜡ ±10% (đỉnh nhiễu: max.10%) | ||||||||
Dòng điện tiêu thụ | Max. 45mA | ||||||||
Chế độ hoạt động | Chuyển chế độ Light ON/Dark ON | ||||||||
Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở ● Điện áp tải: max. 30VDCᜡ ● Dòng điện tải: max. 100mA ● Điện áp dư – NPN: max. 1V (dòng điện tải: 100mA), max. 0.4V (dòng điện tải: 16mA) / PNP: max. 2.5V |
||||||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống ngắn mạch/quá dòng ngõ ra | ||||||||
Thời gian đáp ứng | Max. 0.5ms (tần số 1), max. 0.7ms (tần số 2) | ||||||||
Cài đặt độ nhạy | Nút bấm (bật/tắt) | ||||||||
Chỉ báo | Chỉ báo ngõ ra điều khiển (OUT): LED đỏ, Chỉ báo ổn định (STAB): LED xanh lục (bật sáng ở vùng sáng / vùng tối ổn định) |
||||||||
Ngăn ngừa giao thoa | Tích hợp chế độ tần số vi phân [tần số 1 (chế độ bình thường): max. 0.5ms, tần số 2: max. 0.7ms] | ||||||||
Ngõ ra tự chẩn đoán |
Ở trạng thái bật, khi phát hiện không ổn định (đối tượng duy trì 300ms ở vùng không ổn định), Ở trạng thái bật, khi ngõ ra điều khiển bị ngắn mạch | ||||||||
● Điện áp tải: max. 30VDCᜡ ● Dòng điện tải: max. 50mA ● Điện áp dư – NPN: max. 1V (dòng điện tải: 50mA), max. 0.4V (dòng điện tải: 16mA) / PNP: max. 2.5V |
|||||||||
Ngõ vào chức năng ngưng bộ phát | – | Tích hợp | – | ||||||
Ngõ vào đồng bộ bổ sung | – | Tích hợp (xung/trạng thái) | – | ||||||
Chức năng cài đặt độ nhạy từ xa | – | – | Tích hợp | ||||||
Đặt thời gian | Duy trì trạng thái ngõ ra (OFF Delay) (40ms) | – | Duy trì ngõ ra (40ms) | ||||||
Điện trở cách điện | Trên 20MΩ (tại 500VDC) | ||||||||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông ±240V (độ rộng xung: 1㎲) | ||||||||
Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||||||||
Độ rung cho phép | Biên độ 1.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||||||||
Va chạm cho phép | 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||||||
Môi trường |
Ánh sáng | Ánh sáng mặt trời: max. 11000㏓, đèn sợi đốt: max. 3000㏓ (đối với bộ thu) | |||||||
Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 70℃ | ||||||||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85% RH, bảo quản: 35 đến 85% RH | ||||||||
Vật liệu | Thân: acrylonitrile butadiene styrene chịu nhiệt, nắp che: polycarbonate | ||||||||
Dây cáp | Ø4mm, 4 dây, 2m (AWG22, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 60, đường kính lớp cách điện: Ø1.25mm) |
Ø4mm, 6 dây, 2m (AWG24, đường kính lõi: 0.08mm, số lõ: 40, đường kính lớp cách điện: Ø1mm) |
|||||||
Phụ kiện | Giá lắp, bu-lông, đai ốc | ||||||||
Chứng nhận | |||||||||
Khối lượng※1 | Khoảng 120g (khoảng 65g) |
※1: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.